Có 4 kết quả:

斃命 bì mìng ㄅㄧˋ ㄇㄧㄥˋ毕命 bì mìng ㄅㄧˋ ㄇㄧㄥˋ毙命 bì mìng ㄅㄧˋ ㄇㄧㄥˋ畢命 bì mìng ㄅㄧˋ ㄇㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet violent death
(2) to get killed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to die (in an accident etc)
(2) to have one's life cut short

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to meet violent death
(2) to get killed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to die (in an accident etc)
(2) to have one's life cut short

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0